Friday 24 May 2024

100 MNT đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

100 Tugrik Mông Cổ =

118,19 Riel Campuchia

1 MNT = 1,18 KHR

1 KHR = 0,846 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MNT to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 100 Tugrik Mông Cổ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 MNT đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 100 MNT = 118.23559388 KHR - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 100 MNT = 118.22972272 KHR -0.00005871 KHR -0.00496565 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 100 MNT = 118.08871060 KHR -0.00141012 KHR -0.11926960 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 100 MNT = 117.82185100 KHR -0.00266860 KHR -0.22598231 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 100 MNT = 117.58605241 KHR -0.00235799 KHR -0.20013146 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 100 MNT = 118.20289053 KHR +0.00616838 KHR +0.52458443 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 100 MNT = 118.28146494 KHR +0.00078574 KHR +0.06647418 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMNT
USD11.08151.27000.73000.00640.00020.0003
EUR0.924611.17430.67500.00590.00020.0003
GBP0.78740.851610.57480.00500.00020.0002
CAD1.36981.48141.739610.00870.00030.0004
JPY156.9680169.7612199.3472114.594410.03850.0455
KHR4,077.48964,409.81315,178.35642,976.769525.976611.1819
MNT3,449.99983,731.18164,381.45282,518.670921.97900.84611

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia = 1,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.