Friday 07 June 2024
6999 MNT đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
6999 Tugrik Mông Cổ =
31,26 Maldivian Rufiyaa
1 MNT = 0,00447 MVR
1 MVR = 223,86 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,00447
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 6999 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6999 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6999 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ MNT to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6999 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 6999 Tugrik Mông Cổ ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6999 MNT đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 6999 MNT = 31.26176964 MVR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 6999 MNT = 31.26207363 MVR | +0.00000004 MVR | +0.00097239 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 6999 MNT = 31.23962738 MVR | -0.00000321 MVR | -0.07180026 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6999 MNT = 31.24627516 MVR | +0.00000095 MVR | +0.02127997 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6999 MNT = 31.24949980 MVR | +0.00000046 MVR | +0.01032006 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6999 MNT = 31.24949980 MVR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6999 MNT = 31.34284251 MVR | +0.00001334 MVR | +0.29870145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | MVR | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0649 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0596 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0508 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0889 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 0.0451 | 10.1049 |
MNT | 3,449.9998 | 3,757.5557 | 4,413.4858 | 2,520.8885 | 22.1715 | 1 | 224.0415 |
MVR | 15.3989 | 16.7717 | 19.6994 | 11.2519 | 0.0990 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Maldivian Rufiyaa = 0,00447.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.