Wednesday 05 June 2024
5 MNT đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
5 Tugrik Mông Cổ =
0,00542 Peruvír Nuevo Sol
1 MNT = 0,00108 PEN
1 PEN = 923,36 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,00108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 5 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ MNT to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 5 Tugrik Mông Cổ ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MNT đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 MNT = 0.00539735 PEN | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 MNT = 0.00536187 PEN | -0.00000710 PEN | -0.65731147 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 MNT = 0.00543278 PEN | +0.00001418 PEN | +1.32244170 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 MNT = 0.00543243 PEN | -0.00000007 PEN | -0.00644710 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 MNT = 0.00543696 PEN | +0.00000091 PEN | +0.08342899 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 MNT = 0.00544472 PEN | +0.00000155 PEN | +0.14262632 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 MNT = 0.00546186 PEN | +0.00000343 PEN | +0.31494095 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | PEN | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2677 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0003 | 0.2464 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2096 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.3663 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 0.0453 | 41.8114 |
MNT | 3,449.9998 | 3,748.2682 | 4,405.6236 | 2,521.1003 | 22.0854 | 1 | 923.4198 |
PEN | 3.7361 | 4.0591 | 4.7710 | 2.7302 | 0.0239 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Peruvír Nuevo Sol = 0,00108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.