Saturday 25 May 2024
250 MNT đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
250 Tugrik Mông Cổ =
0,272 Saudi Riyal
1 MNT = 0,00109 SAR
1 SAR = 919,96 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 250 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MNT to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 250 Tugrik Mông Cổ ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 MNT đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 250 MNT = 0.27175385 SAR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 250 MNT = 0.27178560 SAR | +0.00000013 SAR | +0.01168504 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 250 MNT = 0.27177674 SAR | -0.00000004 SAR | -0.00325860 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 250 MNT = 0.27178965 SAR | +0.00000005 SAR | +0.00475023 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 250 MNT = 0.27177166 SAR | -0.00000007 SAR | -0.00662199 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 250 MNT = 0.27177289 SAR | - | +0.00045462 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 250 MNT = 0.27174266 SAR | -0.00000012 SAR | -0.01112438 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2669 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0003 | 0.2459 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2108 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.3651 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 0.0455 | 41.8938 |
MNT | 3,449.9998 | 3,744.9116 | 4,369.2508 | 2,522.3906 | 21.9822 | 1 | 920.9191 |
SAR | 3.7463 | 4.0665 | 4.7444 | 2.7390 | 0.0239 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Saudi Riyal = 0,00109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.