Saturday 08 June 2024
10 MNT đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
10 Tugrik Mông Cổ =
0,00219 Quyền rút vốn đặc biệt
1 MNT = 0,000219 XDR
1 XDR = 4.566,28 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,000219
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 10 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ MNT to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 10 Tugrik Mông Cổ ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MNT đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 MNT = 0.002190 XDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | XDR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0003 | 1.3236 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6725 | 0.0059 | 0.0003 | 1.2239 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0002 | 1.0398 |
CAD | 1.3750 | 1.4869 | 1.7502 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 1.8198 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.9604 | 1 | 0.0454 | 207.3892 |
MNT | 3,449.9998 | 3,730.9234 | 4,391.5029 | 2,509.1729 | 22.0179 | 1 | 4,566.2823 |
XDR | 0.7555 | 0.8171 | 0.9617 | 0.5495 | 0.0048 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,000219.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.