Wednesday 01 May 2024

MOP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Macaca Pataca to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Macaca Pataca =

0,227 Bungari Lev

1 MOP = 0,227 BGN

1 BGN = 4,40 MOP

Macaca Pataca đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:20:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Macaca Pataca dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,227

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MOP trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MOP (Macaca Pataca) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MOP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Macaca Pataca ( MOP ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Macaca Pataca ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MOP đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MOP = 0.22731153 BGN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MOP = 0.22639109 BGN -0.00092044 BGN -0.40492310 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MOP = 0.22615710 BGN -0.00023398 BGN -0.10335380 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MOP = 0.22615716 BGN +0.00000005 BGN +0.00002262 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MOP = 0.22608297 BGN -0.00007419 BGN -0.03280464 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MOP = 0.22622863 BGN +0.00014567 BGN +0.06442991 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MOP = 0.22656379 BGN +0.00033516 BGN +0.14815006 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNMOP
USD11.06571.24740.72570.00630.54840.1233
EUR0.938411.17050.68100.00590.51460.1157
GBP0.80170.854310.58180.00510.43970.0989
CAD1.37801.46851.718910.00870.75570.1699
JPY157.9230168.2914196.9863114.6014186.606719.4722
BGN1.82351.94322.27451.32320.011510.2248
MOP8.11028.642710.11635.88540.05144.44771

Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MOP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Macaca Pataca là đơn vị tiền tệ trong . Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho MOP là MOP$. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Macaca Pataca được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Macaca Pataca đến Bungari Lev = 0,227.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.