Wednesday 12 June 2024
1000.00 MUR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000.00 Đồng Mauritian Rupi =
17,08 Đồng bảng Gibraltar
1 MUR = 0,0171 GIP
1 GIP = 58,54 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0171
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000.00 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000.00 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000.00 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ MUR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000.00 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000.00 Đồng Mauritian Rupi ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000.00 MUR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1000.00 MUR = 17.08456130 GIP | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1000.00 MUR = 17.09451181 GIP | +0.00000995 GIP | +0.05824271 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1000.00 MUR = 17.08334511 GIP | -0.00001117 GIP | -0.06532330 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1000.00 MUR = 17.38704014 GIP | +0.00030370 GIP | +1.77772575 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1000.00 MUR = 17.38704014 GIP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1000.00 MUR = 17.19062931 GIP | -0.00019641 GIP | -1.12963923 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1000.00 MUR = 17.19810443 GIP | +0.00000748 GIP | +0.04348369 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | MUR | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0215 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 1.1682 | 0.0200 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.9846 | 0.0168 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 1.7271 | 0.0295 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 197.6105 | 3.3761 |
GIP | 0.7961 | 0.8560 | 1.0156 | 0.5790 | 0.0051 | 1 | 0.0171 |
MUR | 46.5978 | 50.1040 | 59.4473 | 33.8899 | 0.2962 | 58.5326 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0171.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.