Thursday 02 May 2024
1 MUR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Đồng Mauritian Rupi =
45,13 Myanma Kyat
1 MUR = 45,13 MMK
1 MMK = 0,0222 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 45,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ MUR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MUR = 45.10803374 MMK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MUR = 45.53112052 MMK | +0.42308678 MMK | +0.93794108 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MUR = 45.33297067 MMK | -0.19814985 MMK | -0.43519652 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MUR = 45.36587579 MMK | +0.03290512 MMK | +0.07258540 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MUR = 45.41944861 MMK | +0.05357282 MMK | +0.11809057 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MUR = 45.45867806 MMK | +0.03922945 MMK | +0.08637149 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MUR = 45.22226744 MMK | -0.23641062 MMK | -0.52005608 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | MUR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0005 | 0.0216 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0202 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0004 | 0.0173 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.0296 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0732 | 3.3186 |
MMK | 2,100.5710 | 2,248.7670 | 2,627.1915 | 1,531.2963 | 13.6591 | 1 | 45.3293 |
MUR | 46.3402 | 49.6096 | 57.9579 | 33.7816 | 0.3013 | 0.0221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Myanma Kyat = 45,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.