Tuesday 21 May 2024
1000 MUR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1000 Đồng Mauritian Rupi =
6.043,98 Đồng Rupi Pakistan
1 MUR = 6,04 PKR
1 PKR = 0,165 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 6,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ MUR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1000 Đồng Mauritian Rupi ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MUR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 MUR = 6,043.369000 PKR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 MUR = 6,042.023000 PKR | -0.001346 PKR | -0.022272 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 MUR = 6,084.694000 PKR | +0.042671 PKR | +0.706237 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 MUR = 6,072.373000 PKR | -0.012321 PKR | -0.202492 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 MUR = 6,016.578000 PKR | -0.055795 PKR | -0.918834 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MUR = 6,025.57000 PKR | +0.00899 PKR | +0.14945 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MUR = 6,021.987000 PKR | -0.003583 PKR | -0.059463 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | PKR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0218 | 0.0036 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0033 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0171 | 0.0028 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0296 | 0.0049 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 3.4007 | 0.5611 |
MUR | 45.9401 | 49.8917 | 58.3796 | 33.7460 | 0.2941 | 1 | 0.1650 |
PKR | 278.4499 | 302.4016 | 353.8478 | 204.5396 | 1.7823 | 6.0612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đồng Rupi Pakistan = 6,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.