Wednesday 01 May 2024

MUR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Mauritian Rupi to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Đồng Mauritian Rupi =

56,23 Tanzania Tanzania

1 MUR = 56,23 TZS

1 TZS = 0,0178 MUR

Đồng Mauritian Rupi đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:13 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 56,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MUR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ MUR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MUR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MUR = 55.69789462 TZS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MUR = 55.90027391 TZS +0.20237929 TZS +0.36335178 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MUR = 56.01613265 TZS +0.11585873 TZS +0.20725969 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MUR = 56.01613265 TZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MUR = 56.06323933 TZS +0.04710669 TZS +0.08409486 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MUR = 55.78178167 TZS -0.28145766 TZS -0.50203604 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MUR = 55.78178167 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMURTZS
USD11.06571.24740.73220.00630.02160.0004
EUR0.938411.17050.68710.00590.02020.0004
GBP0.80170.854310.58700.00510.01730.0003
CAD1.36571.45531.703510.00860.02950.0005
JPY157.9230168.2914196.9863115.636513.40570.0606
MUR46.370349.414757.840333.95390.293610.0178
TZS2,607.28812,778.46963,252.21951,909.143116.509956.22761

Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MUR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Mauritian Rupi là đơn vị tiền tệ trong Mauritius. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho MUR là ₨. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đồng Mauritian Rupi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Tanzania Tanzania = 56,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.