Thursday 16 May 2024
50000 MUR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
50000 Đồng Mauritian Rupi =
0,455 Vàng (troy ounce)
1 MUR = 0,00000911 XAU
1 XAU = 109.827,10 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000911
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 50000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MUR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 50000 Đồng Mauritian Rupi ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 MUR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 MUR = 0.45526105 XAU | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 MUR = 0.45917355 XAU | +0.00000008 XAU | +0.85939704 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50000 MUR = 0.46300460 XAU | +0.00000008 XAU | +0.83433595 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50000 MUR = 0.46189370 XAU | -0.00000002 XAU | -0.23993282 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50000 MUR = 0.45931040 XAU | -0.00000005 XAU | -0.55928453 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50000 MUR = 0.45931040 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50000 MUR = 0.45669940 XAU | -0.00000005 XAU | -0.56846089 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | XAU | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0218 | 2,386.6348 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0200 | 2,192.1265 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0171 | 1,880.3103 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0296 | 3,246.9809 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 3.3509 | 367,476.1408 |
MUR | 45.9497 | 50.0268 | 58.3229 | 33.7745 | 0.2984 | 1 | 109,665.1289 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Vàng (troy ounce) = 0,00000911.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.