Monday 03 June 2024

3563 MVR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to euro

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

3563 Maldivian Rufiyaa =

213,36 euro

1 MVR = 0,0599 EUR

1 EUR = 16,70 MVR

Maldivian Rufiyaa đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến euro = 0,0599

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 3563 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 3563 Maldivian Rufiyaa (MVR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 3563 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang EUR (euro) ✅ MVR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 3563 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 3563 Maldivian Rufiyaa ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 3563 MVR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 3563 MVR = 213.16022386 EUR - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 3563 MVR = 213.05826513 EUR -0.00002862 EUR -0.04783197 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 3563 MVR = 213.05826513 EUR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 3563 MVR = 212.84716325 EUR -0.00005925 EUR -0.09908176 %
Mai 30, 2024 thứ năm 3563 MVR = 213.36486878 EUR +0.00014530 EUR +0.24322876 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 3563 MVR = 212.30096710 EUR -0.00029860 EUR -0.49863020 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 3563 MVR = 212.22359039 EUR -0.00002172 EUR -0.03644671 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVR
USD11.08351.27930.73190.00640.0649
EUR0.922911.18070.67550.00590.0599
GBP0.78170.846910.57210.00500.0507
CAD1.36641.48051.748010.00880.0887
JPY156.0395169.0679199.6220114.2000110.1307
MVR15.402616.688719.704611.27270.09871

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến euro = 0,0599.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.