Sunday 09 June 2024
0.00001000 MVR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.00001000 Maldivian Rufiyaa =
0,000294 Francia Comorian
1 MVR = 29,37 KMF
1 KMF = 0,0340 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Francia Comorian = 29,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.00001000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang KMF (Francia Comorian) ✅ MVR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.00001000 Maldivian Rufiyaa ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001000 MVR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00001000 MVR = 0.00029373 KMF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00001000 MVR = 0.00029373 KMF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00001000 MVR = 0.00029375 KMF | +0.00172563 KMF | +0.00587492 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00001000 MVR = 0.00029388 KMF | +0.01294873 KMF | +0.04408134 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00001000 MVR = 0.00029373 KMF | -0.01467436 KMF | -0.04993391 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00001000 MVR = 0.00029380 KMF | +0.00690376 KMF | +0.02350383 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00001000 MVR = 0.00029503 KMF | +0.12308395 KMF | +0.41894085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | MVR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0649 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0600 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0511 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.0894 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.3464 | 10.1746 |
KMF | 452.4504 | 489.2921 | 574.6343 | 328.5173 | 2.8869 | 1 | 29.3728 |
MVR | 15.4037 | 16.6580 | 19.5635 | 11.1844 | 0.0983 | 0.0340 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Francia Comorian = 29,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.