Friday 31 May 2024
100000 MVR đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
100000 Maldivian Rufiyaa =
2.880.765,13 Tenge Kazakhstani
1 MVR = 28,81 KZT
1 KZT = 0,0347 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 28,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 100000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ MVR to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 100000 Maldivian Rufiyaa ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 MVR đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 MVR = 2,880,765.13121890 KZT | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 MVR = 2,883,340.06112680 KZT | +0.02574930 KZT | +0.08938354 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 MVR = 2,865,822.20439040 KZT | -0.17517857 KZT | -0.60755431 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 MVR = 2,858,613.00097190 KZT | -0.07209203 KZT | -0.25155794 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 MVR = 2,862,704.68338490 KZT | +0.04091682 KZT | +0.14313523 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 MVR = 2,861,475.94929460 KZT | -0.01228734 KZT | -0.04292214 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 MVR = 2,862,704.68338490 KZT | +0.01228734 KZT | +0.04294057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | MVR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0023 | 0.0647 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0021 | 0.0596 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0018 | 0.0511 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0031 | 0.0884 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.3548 | 10.1521 |
KZT | 442.3919 | 480.2083 | 560.2670 | 323.5869 | 2.8186 | 1 | 28.6146 |
MVR | 15.4604 | 16.7820 | 19.5798 | 11.3085 | 0.0985 | 0.0349 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Tenge Kazakhstani = 28,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.