Thursday 09 May 2024
900.000 MVR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
900.000 Maldivian Rufiyaa =
636,29 Krone Na Uy
1 MVR = 0,707 NOK
1 NOK = 1,41 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,707
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 900.000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 900.000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 900.000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MVR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 900.000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 900.000 Maldivian Rufiyaa ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 900.000 MVR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 900.000 MVR = 636.518700 NOK | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 900.000 MVR = 636.620400 NOK | +0.000113 NOK | +0.015978 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 900.000 MVR = 632.611800 NOK | -0.004454 NOK | -0.629669 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 900.000 MVR = 640.376100 NOK | +0.008627 NOK | +1.227340 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 900.000 MVR = 642.380400 NOK | +0.002227 NOK | +0.312988 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 900.000 MVR = 642.380400 NOK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 900.000 MVR = 663.320700 NOK | +0.023267 NOK | +3.259797 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | NOK | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0915 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0603 | 0.0853 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0518 | 0.0733 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0888 | 0.1255 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 10.0916 | 14.2636 |
MVR | 15.4499 | 16.5784 | 19.2921 | 11.2579 | 0.0991 | 1 | 1.4134 |
NOK | 10.9309 | 11.7294 | 13.6493 | 7.9650 | 0.0701 | 0.7075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Krone Na Uy = 0,707.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.