Thursday 02 May 2024
250 MVR đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
250 Maldivian Rufiyaa =
21.581,49 Đồng franc Rwanda
1 MVR = 86,33 RWF
1 RWF = 0,0116 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 86,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 250 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ MVR to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 250 Maldivian Rufiyaa ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 MVR đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 MVR = 21,581.49171271 RWF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 MVR = 20,941.53124476 RWF | -2.55984187 RWF | -2.96532082 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 MVR = 20,953.81778560 RWF | +0.04914616 RWF | +0.05867069 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 MVR = 20,924.00401741 RWF | -0.11925507 RWF | -0.14228323 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 MVR = 20,924.00401741 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 MVR = 20,924.00401741 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 250 MVR = 20,957.33087434 RWF | +0.13330743 RWF | +0.15927571 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | RWF | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0008 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0623 | 0.0007 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0532 | 0.0006 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0917 | 0.0011 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 10.4032 | 0.1213 |
MVR | 14.9902 | 16.0616 | 18.7833 | 10.9087 | 0.0961 | 1 | 0.0117 |
RWF | 1,285.6156 | 1,377.4974 | 1,610.9260 | 935.5715 | 8.2439 | 85.7636 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đồng franc Rwanda = 86,33.
Maldivian Rufiyaa | Đồng franc Rwanda |
---|---|
1 | F.Rw 86.33 |
5 | F.Rw 431.63 |
10 | F.Rw 863.26 |
50 | F.Rw 4,316.30 |
100 | F.Rw 8,632.60 |
250 | F.Rw 21,581.49 |
500 | F.Rw 43,162.98 |
1000 | F.Rw 86,325.97 |
Đồng franc Rwanda | Maldivian Rufiyaa |
---|---|
F.Rw 100 | 1.16 |
F.Rw 500 | 5.79 |
F.Rw 1000 | 11.58 |
F.Rw 5000 | 57.92 |
F.Rw 10000 | 115.84 |
F.Rw 25000 | 289.60 |
F.Rw 50000 | 579.20 |
F.Rw 100000 | 1,158.40 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.