Saturday 27 April 2024
1 MVR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 Maldivian Rufiyaa =
2,10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MVR = 2,10 TRY
1 TRY = 0,476 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MVR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 2.10266913 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 2.10727283 TRY | +0.00460370 TRY | +0.21894565 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 2.10785027 TRY | +0.00057744 TRY | +0.02740205 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 2.10662026 TRY | -0.00123000 TRY | -0.05835338 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 2.10664245 TRY | +0.00002219 TRY | +0.00105332 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 2.10934418 TRY | +0.00270173 TRY | +0.12824813 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 2.10257629 TRY | -0.00676790 TRY | -0.32085314 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 4.7899 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 0.4749 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 2.1059 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.