Saturday 18 May 2024
1000 MWK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Malawi Kwacha to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Malawi Kwacha to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malawi Kwacha. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Malawi Kwacha để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malawi Kwacha to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malawi Kwacha là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Malawi Kwacha =
2.354,02 Riel Campuchia
1 MWK = 2,35 KHR
1 KHR = 0,425 MWK
Malawi Kwacha dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MWK trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MWK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 MWK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malawi Kwacha (MWK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MWK (Malawi Kwacha) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MWK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malawi Kwacha (MWK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malawi Kwacha ( MWK ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Malawi Kwacha ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MWK đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 MWK = 2,354.02679824 KHR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 MWK = 2,352.57030068 KHR | -0.00145650 KHR | -0.06187260 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MWK = 2,353.30663115 KHR | +0.00073633 KHR | +0.03129898 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MWK = 2,350.95531069 KHR | -0.00235132 KHR | -0.09991560 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MWK = 2,350.06580184 KHR | -0.00088951 KHR | -0.03783606 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MWK = 2,350.04371081 KHR | -0.00002209 KHR | -0.00094002 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MWK = 2,350.04371081 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MWK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0006 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0005 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0005 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0008 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 0.0382 | 0.0898 |
KHR | 4,078.0004 | 4,442.7308 | 5,179.8734 | 2,994.8302 | 26.1956 | 1 | 2.3525 |
MWK | 1,733.5037 | 1,888.5458 | 2,201.8953 | 1,273.0625 | 11.1354 | 0.4251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MWK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malawi Kwacha đến Riel Campuchia = 2,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.