Monday 20 May 2024
30 MWK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Malawi Kwacha to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Malawi Kwacha to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malawi Kwacha. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Malawi Kwacha để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malawi Kwacha to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malawi Kwacha là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
30 Malawi Kwacha =
0,000547 Bạc (troy ounce)
1 MWK = 0,0000182 XAG
1 XAG = 54.804,60 MWK
Malawi Kwacha dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000182
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MWK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MWK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 30 MWK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Malawi Kwacha (MWK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 MWK (Malawi Kwacha) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MWK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malawi Kwacha (MWK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Malawi Kwacha ( MWK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 30 Malawi Kwacha ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 MWK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 30 MWK = 0.00053791 XAG | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 30 MWK = 0.00055331 XAG | +0.00000051 XAG | +2.86299657 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 30 MWK = 0.00055052 XAG | -0.00000009 XAG | -0.50504574 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 30 MWK = 0.00058667 XAG | +0.00000121 XAG | +6.56663300 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 30 MWK = 0.00058832 XAG | +0.00000006 XAG | +0.28174480 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 30 MWK = 0.00060732 XAG | +0.00000063 XAG | +3.22967876 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 30 MWK = 0.00061046 XAG | +0.00000010 XAG | +0.51796811 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MWK | XAG | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0006 | 32.0821 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0005 | 29.5165 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0005 | 25.2534 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0008 | 43.6556 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 0.0901 | 4,995.7007 |
MWK | 1,728.1430 | 1,878.3551 | 2,195.4431 | 1,269.9977 | 11.0980 | 1 | 55,442.5094 |
XAG | 0.0312 | 0.0339 | 0.0396 | 0.0229 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MWK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malawi Kwacha đến Bạc (troy ounce) = 0,0000182.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.