Wednesday 01 May 2024
MXN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đồng peso của Mexico =
0,884 Eritrean Nakfa
1 MXN = 0,884 ERN
1 ERN = 1,13 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,884
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MXN (Đồng peso của Mexico) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MXN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đồng peso của Mexico ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MXN đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MXN = 0.87993003 ERN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MXN = 0.87546049 ERN | -0.00446954 ERN | -0.50794218 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MXN = 0.87412053 ERN | -0.00133997 ERN | -0.15305850 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MXN = 0.87412053 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MXN = 0.87279684 ERN | -0.00132368 ERN | -0.15143025 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MXN = 0.87768033 ERN | +0.00488348 ERN | +0.55952121 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MXN = 0.88500666 ERN | +0.00732633 ERN | +0.83473828 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MXN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0581 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0542 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0465 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0794 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 9.0613 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.8716 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 1.1473 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Eritrean Nakfa = 0,884.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.