Monday 10 June 2024
1549 MXN đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1549 Đồng peso của Mexico =
67,08 Falkland Islands Pound
1 MXN = 0,0433 FKP
1 FKP = 23,09 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0433
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1549 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1549 Đồng peso của Mexico (MXN) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1549 MXN (Đồng peso của Mexico) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ MXN to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1549 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1549 Đồng peso của Mexico ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1549 MXN đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1549 MXN = 67.07574354 FKP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1549 MXN = 66.96990617 FKP | -0.00006833 FKP | -0.15778784 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1549 MXN = 66.96954425 FKP | -0.00000023 FKP | -0.00054043 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1549 MXN = 68.75802935 FKP | +0.00115461 FKP | +2.67059471 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1549 MXN = 70.59845522 FKP | +0.00118814 FKP | +2.67667047 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1549 MXN = 69.20036808 FKP | -0.00090257 FKP | -1.98033673 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1549 MXN = 70.21568500 FKP | +0.00065547 FKP | +1.46721317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | MXN | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0542 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 1.1692 | 0.0505 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.9892 | 0.0427 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 1.7297 | 0.0746 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 197.0842 | 8.5053 |
FKP | 0.7961 | 0.8553 | 1.0109 | 0.5781 | 0.0051 | 1 | 0.0432 |
MXN | 18.4473 | 19.8187 | 23.4239 | 13.3962 | 0.1176 | 23.1721 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Falkland Islands Pound = 0,0433.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.