Saturday 01 June 2024
1992 MXN đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1992 Đồng peso của Mexico =
434,77 Sheqel Mới của Israel
1 MXN = 0,218 ILS
1 ILS = 4,58 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1992 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1992 Đồng peso của Mexico (MXN) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1992 MXN (Đồng peso của Mexico) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ MXN to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1992 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1992 Đồng peso của Mexico ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1992 MXN đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1992 MXN = 434.76723584 ILS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1992 MXN = 432.82847542 ILS | -0.00097327 ILS | -0.44593066 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1992 MXN = 432.60720330 ILS | -0.00011108 ILS | -0.05112236 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1992 MXN = 436.24666683 ILS | +0.00182704 ILS | +0.84128593 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1992 MXN = 438.98533564 ILS | +0.00137483 ILS | +0.62777988 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1992 MXN = 437.02975971 ILS | -0.00098171 ILS | -0.44547637 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1992 MXN = 436.48516378 ILS | -0.00027339 ILS | -0.12461301 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MXN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2733 | 0.0599 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2518 | 0.0552 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2158 | 0.0473 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3736 | 0.0819 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 42.8927 | 9.3986 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6765 | 0.0233 | 1 | 0.2191 |
MXN | 16.6998 | 18.1273 | 21.1495 | 12.2150 | 0.1064 | 4.5637 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Sheqel Mới của Israel = 0,218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.