Wednesday 12 June 2024
23 MXN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
23 Đồng peso của Mexico =
5.138,38 Riel Campuchia
1 MXN = 223,41 KHR
1 KHR = 0,00448 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 223,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 23 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 23 Đồng peso của Mexico (MXN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 23 MXN (Đồng peso của Mexico) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MXN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 23 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 23 Đồng peso của Mexico ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 23 MXN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 23 MXN = 5,166.21743037 KHR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 23 MXN = 5,217.78584392 KHR | +2.24210494 KHR | +0.99818512 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 23 MXN = 5,168.53932584 KHR | -2.14115296 KHR | -0.94382022 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 23 MXN = 5,168.53932584 KHR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 23 MXN = 5,276.43955036 KHR | +4.69131411 KHR | +2.08763478 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 23 MXN = 5,401.59699389 KHR | +5.44162798 KHR | +2.37200564 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 23 MXN = 5,313.00531301 KHR | -3.85181221 KHR | -1.64010164 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MXN | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0538 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0501 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0422 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0740 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 0.0382 | 8.4602 |
KHR | 4,117.8827 | 4,422.7898 | 5,247.3815 | 2,993.1911 | 26.1980 | 1 | 221.6400 |
MXN | 18.5792 | 19.9548 | 23.6752 | 13.5047 | 0.1182 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Riel Campuchia = 223,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.