Sunday 12 May 2024
10000 MXN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10000 Đồng peso của Mexico =
21.918,38 Nicaraguan Córdoba
1 MXN = 2,19 NIO
1 NIO = 0,456 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 2,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ MXN to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10000 Đồng peso của Mexico ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MXN đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 MXN = 21,918.38470272 NIO | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 MXN = 21,937.28131273 NIO | +0.00188966 NIO | +0.08621352 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 MXN = 21,822.76856736 NIO | -0.01145127 NIO | -0.52200062 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 MXN = 21,772.87839630 NIO | -0.00498902 NIO | -0.22861522 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 MXN = 21,797.46233943 NIO | +0.00245839 NIO | +0.11291085 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 MXN = 21,801.07392090 NIO | +0.00036116 NIO | +0.01656882 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 MXN = 21,651.72336892 NIO | -0.01493506 NIO | -0.68506053 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | NIO | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0596 | 0.0272 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0552 | 0.0252 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0478 | 0.0218 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0815 | 0.0372 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 9.2832 | 4.2353 |
MXN | 16.7804 | 18.1011 | 20.9327 | 12.2686 | 0.1077 | 1 | 0.4562 |
NIO | 36.7799 | 39.6746 | 45.8811 | 26.8908 | 0.2361 | 2.1918 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Nicaraguan Córdoba = 2,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.