Saturday 27 April 2024
1000 MXN đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1000 Đồng peso của Mexico =
225,50 Papua New Guinea Kina
1 MXN = 0,225 PGK
1 PGK = 4,43 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MXN to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1000 Đồng peso của Mexico ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MXN đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MXN = 225.49693888 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MXN = 223.90489237 PGK | -0.00159205 PGK | -0.70601691 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MXN = 222.15473655 PGK | -0.00175016 PGK | -0.78165144 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MXN = 223.20098333 PGK | +0.00104625 PGK | +0.47095407 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MXN = 221.73180075 PGK | -0.00146918 PGK | -0.65823302 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MXN = 223.07715302 PGK | +0.00134535 PGK | +0.60674755 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MXN = 221.73396403 PGK | -0.00134319 PGK | -0.60211858 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0581 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0542 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0465 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0794 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 9.0613 | 40.4959 |
MXN | 17.2098 | 18.4544 | 21.5136 | 12.5990 | 0.1104 | 1 | 4.4691 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 0.2238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Papua New Guinea Kina = 0,225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.