Monday 10 June 2024
00.095 MXN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
00.095 Đồng peso của Mexico =
0,0193 Saudi Riyal
1 MXN = 0,204 SAR
1 SAR = 4,91 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,204
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 00.095 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.095 Đồng peso của Mexico (MXN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.095 MXN (Đồng peso của Mexico) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MXN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.095 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 00.095 Đồng peso của Mexico ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.095 MXN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00.095 MXN = 0.01933458 SAR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00.095 MXN = 0.01934986 SAR | +0.00016088 SAR | +0.07904929 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00.095 MXN = 0.01934986 SAR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00.095 MXN = 0.01999059 SAR | +0.00674447 SAR | +3.31126232 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00.095 MXN = 0.02034707 SAR | +0.00375242 SAR | +1.78323860 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00.095 MXN = 0.02020946 SAR | -0.00144857 SAR | -0.67633600 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00.095 MXN = 0.01982548 SAR | -0.00404183 SAR | -1.89996980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | SAR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0543 | 0.2667 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0505 | 0.2481 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0427 | 0.2095 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.0748 | 0.3674 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 8.5249 | 41.8501 |
MXN | 18.4094 | 19.7900 | 23.4362 | 13.3609 | 0.1173 | 1 | 4.9092 |
SAR | 3.7500 | 4.0312 | 4.7740 | 2.7216 | 0.0239 | 0.2037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Saudi Riyal = 0,204.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.