Sunday 19 May 2024
180000 MXN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
180000 Đồng peso của Mexico =
10.837,76 Đô la Mĩ
1 MXN = 0,0602 USD
1 USD = 16,61 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0602
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 180000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 180000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 180000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MXN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 180000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 180000 Đồng peso của Mexico ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 180000 MXN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 180000 MXN = 10,837.80000 USD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 180000 MXN = 10,803.060000 USD | -0.000193 USD | -0.320545 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 180000 MXN = 10,760.220000 USD | -0.000238 USD | -0.396554 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 180000 MXN = 10,732.320000 USD | -0.000155 USD | -0.259288 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 180000 MXN = 10,684.620000 USD | -0.000265 USD | -0.444452 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 180000 MXN = 10,752.660000 USD | +0.000378 USD | +0.636803 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 180000 MXN = 10,726.740000 USD | -0.000144 USD | -0.241057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0602 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0553 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0475 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0820 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 9.3732 |
MXN | 16.6086 | 18.0941 | 21.0340 | 12.1974 | 0.1067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Đô la Mĩ = 0,0602.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.