Monday 10 June 2024
7.5 MYR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
7.5 Ringgit Malaysia =
134,20 Ngultrum Bhutan
1 MYR = 17,89 BTN
1 BTN = 0,0559 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 17,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 7.5 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.5 Ringgit Malaysia (MYR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.5 MYR (Ringgit Malaysia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ MYR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.5 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 7.5 Ringgit Malaysia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.5 MYR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 7.5 MYR = 134.20176788 BTN | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 7.5 MYR = 134.26423201 BTN | +0.00832855 BTN | +0.04654493 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 7.5 MYR = 134.26423201 BTN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 7.5 MYR = 133.30252564 BTN | -0.12822752 BTN | -0.71627890 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 7.5 MYR = 132.98108122 BTN | -0.04285926 BTN | -0.24113903 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 7.5 MYR = 133.22911856 BTN | +0.03307164 BTN | +0.18652077 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 7.5 MYR = 131.63668276 BTN | -0.21232477 BTN | -1.19526108 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MYR | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0119 | 0.2118 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0110 | 0.1972 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5716 | 0.0050 | 0.0093 | 0.1668 |
CAD | 1.3779 | 1.4803 | 1.7496 | 1 | 0.0088 | 0.0163 | 0.2919 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.8716 | 1 | 1.8598 | 33.2346 |
BTN | 84.3611 | 90.6327 | 107.1197 | 61.2264 | 0.5377 | 1 | 17.8696 |
MYR | 4.7209 | 5.0719 | 5.9945 | 3.4263 | 0.0301 | 0.0560 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Ngultrum Bhutan = 17,89.
Ringgit Malaysia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
RM 1 | དངུལ་ཀྲམ 17.89 |
RM 5 | དངུལ་ཀྲམ 89.47 |
RM 10 | དངུལ་ཀྲམ 178.94 |
RM 50 | དངུལ་ཀྲམ 894.68 |
RM 100 | དངུལ་ཀྲམ 1,789.36 |
RM 250 | དངུལ་ཀྲམ 4,473.39 |
RM 500 | དངུལ་ཀྲམ 8,946.78 |
RM 1000 | དངུལ་ཀྲམ 17,893.57 |
Ngultrum Bhutan | Ringgit Malaysia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | RM 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | RM 0.28 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | RM 0.56 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | RM 2.79 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | RM 5.59 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | RM 13.97 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | RM 27.94 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | RM 55.89 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.