Saturday 01 June 2024
6 MYR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
6 Ringgit Malaysia =
1,01 Falkland Islands Pound
1 MYR = 0,169 FKP
1 FKP = 5,91 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 6 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Ringgit Malaysia (MYR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 MYR (Ringgit Malaysia) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ MYR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 6 Ringgit Malaysia ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 MYR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6 MYR = 1.01467662 FKP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6 MYR = 1.01554082 FKP | +0.00014403 FKP | +0.08517002 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6 MYR = 1.01360101 FKP | -0.00032330 FKP | -0.19101311 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6 MYR = 1.01672289 FKP | +0.00052031 FKP | +0.30799925 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 6 MYR = 1.01823973 FKP | +0.00025281 FKP | +0.14918909 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 6 MYR = 1.01500567 FKP | -0.00053901 FKP | -0.31761219 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 6 MYR = 1.01381509 FKP | -0.00019843 FKP | -0.11729841 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | MYR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2124 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 1.1570 | 0.1957 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.9862 | 0.1668 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.2904 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 197.5262 | 33.4042 |
FKP | 0.7961 | 0.8643 | 1.0140 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.1691 |
MYR | 4.7075 | 5.1107 | 5.9959 | 3.4433 | 0.0299 | 5.9132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Falkland Islands Pound = 0,169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.