Wednesday 05 June 2024
222 MYR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
222 Ringgit Malaysia =
228,40 Dinar Libya
1 MYR = 1,03 LYD
1 LYD = 0,972 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 222 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 222 Ringgit Malaysia (MYR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 222 MYR (Ringgit Malaysia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MYR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 222 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 222 Ringgit Malaysia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 222 MYR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 222 MYR = 228.46745677 LYD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 222 MYR = 227.87718036 LYD | -0.00265890 LYD | -0.25836345 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 222 MYR = 228.67478840 LYD | +0.00359283 LYD | +0.35001664 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 222 MYR = 228.63804846 LYD | -0.00016550 LYD | -0.01606646 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 222 MYR = 228.73793330 LYD | +0.00044993 LYD | +0.04368688 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 222 MYR = 228.18753315 LYD | -0.00247928 LYD | -0.24062478 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 222 MYR = 228.82186630 LYD | +0.00285736 LYD | +0.27798765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MYR | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.2069 | 0.2129 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.1904 | 0.1959 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.1620 | 0.1667 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.2831 | 0.2913 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 32.3184 | 33.2508 |
LYD | 4.8335 | 5.2514 | 6.1724 | 3.5321 | 0.0309 | 1 | 1.0289 |
MYR | 4.6980 | 5.1042 | 5.9993 | 3.4331 | 0.0301 | 0.9720 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Dinar Libya = 1,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.