Saturday 11 May 2024
1000 MYR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1000 Ringgit Malaysia =
9.726,74 Đồng Mauritian Rupi
1 MYR = 9,73 MUR
1 MUR = 0,103 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 9,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1000 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ringgit Malaysia (MYR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MYR (Ringgit Malaysia) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ MYR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1000 Ringgit Malaysia ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MYR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MYR = 9,726.77489325 MUR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MYR = 9,761.62121005 MUR | +0.03484632 MUR | +0.35825150 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MYR = 9,741.65140475 MUR | -0.01996981 MUR | -0.20457468 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 MYR = 9,735.67638612 MUR | -0.00597502 MUR | -0.06133476 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 MYR = 9,740.60761910 MUR | +0.00493123 MUR | +0.05065116 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 MYR = 9,763.14607619 MUR | +0.02253846 MUR | +0.23138656 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 MYR = 9,743.35990023 MUR | -0.01978618 MUR | -0.20266189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | MYR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0217 | 0.2110 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0201 | 0.1956 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0173 | 0.1685 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0297 | 0.2886 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 3.3796 | 32.8727 |
MUR | 46.0954 | 49.7232 | 57.7298 | 33.6991 | 0.2959 | 1 | 9.7267 |
MYR | 4.7390 | 5.1120 | 5.9352 | 3.4646 | 0.0304 | 0.1028 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đồng Mauritian Rupi = 9,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.