Saturday 01 June 2024
0.001192 MYR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.001192 Ringgit Malaysia =
0,0338 Rupee Nepal
1 MYR = 28,36 NPR
1 NPR = 0,0353 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 28,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.001192 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001192 Ringgit Malaysia (MYR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001192 MYR (Ringgit Malaysia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MYR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001192 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.001192 Ringgit Malaysia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001192 MYR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.001192 MYR = 0.03369135 NPR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.001192 MYR = 0.03390891 NPR | +0.18251797 NPR | +0.64574858 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.001192 MYR = 0.03382520 NPR | -0.07022972 NPR | -0.24687855 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.001192 MYR = 0.03377058 NPR | -0.04582486 NPR | -0.16148681 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.001192 MYR = 0.03366756 NPR | -0.08642141 NPR | -0.30504166 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.001192 MYR = 0.03360586 NPR | -0.05175920 NPR | -0.18325345 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.001192 MYR = 0.03362008 NPR | +0.01192759 NPR | +0.04230715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2122 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1955 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1676 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2902 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 33.3132 | 1.1816 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1 | 0.0355 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 28.1929 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Rupee Nepal = 28,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.