Wednesday 29 May 2024
000084055 MYR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
000084055 Ringgit Malaysia =
69.937,54 Ba Lan Zloty
1 MYR = 0,832 PLN
1 PLN = 1,20 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,832
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 000084055 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000084055 Ringgit Malaysia (MYR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000084055 MYR (Ringgit Malaysia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MYR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000084055 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 000084055 Ringgit Malaysia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000084055 MYR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000084055 MYR = 70,066.26932855 PLN | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000084055 MYR = 70,110.21788342 PLN | +0.00052285 PLN | +0.06272427 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000084055 MYR = 70,083.50321631 PLN | -0.00031782 PLN | -0.03810381 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000084055 MYR = 69,934.87000626 PLN | -0.00176829 PLN | -0.21208017 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000084055 MYR = 70,201.79832862 PLN | +0.00317564 PLN | +0.38168130 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000084055 MYR = 70,324.14112182 PLN | +0.00145551 PLN | +0.17427302 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000084055 MYR = 70,143.33256560 PLN | -0.00215107 PLN | -0.25710738 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | PLN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2122 | 0.2546 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1955 | 0.2345 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1676 | 0.2010 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2902 | 0.3480 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 33.3132 | 39.9543 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1 | 1.1994 |
PLN | 3.9284 | 4.2642 | 4.9751 | 2.8734 | 0.0250 | 0.8338 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Ba Lan Zloty = 0,832.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.