Monday 03 June 2024
15 MYR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
15 Ringgit Malaysia =
12,55 Ba Lan Zloty
1 MYR = 0,837 PLN
1 PLN = 1,20 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,837
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 15 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Ringgit Malaysia (MYR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 MYR (Ringgit Malaysia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MYR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 15 Ringgit Malaysia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 MYR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 15 MYR = 12.55132446 PLN | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 15 MYR = 12.55132446 PLN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 15 MYR = 12.58061026 PLN | +0.00195239 PLN | +0.23332838 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 15 MYR = 12.65639080 PLN | +0.00505204 PLN | +0.60235983 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 15 MYR = 12.51805730 PLN | -0.00922223 PLN | -1.09299331 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 15 MYR = 12.50364690 PLN | -0.00096069 PLN | -0.11511691 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 15 MYR = 12.51148972 PLN | +0.00052285 PLN | +0.06272427 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | PLN | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2124 | 0.2537 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.1958 | 0.2339 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.1667 | 0.1992 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.2900 | 0.3464 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 33.3951 | 39.8851 |
MYR | 4.7075 | 5.1067 | 5.9970 | 3.4481 | 0.0299 | 1 | 1.1943 |
PLN | 3.9415 | 4.2757 | 5.0212 | 2.8870 | 0.0251 | 0.8373 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Ba Lan Zloty = 0,837.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.