Thursday 30 May 2024
0000076 MYR đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
0000076 Ringgit Malaysia =
136,93 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 MYR = 1,80 SBD
1 SBD = 0,555 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 1,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 0000076 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000076 Ringgit Malaysia (MYR) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000076 MYR (Ringgit Malaysia) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ MYR to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000076 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 0000076 Ringgit Malaysia ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000076 MYR đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000076 MYR = 136.66778758 SBD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000076 MYR = 137.45953083 SBD | +0.01041767 SBD | +0.57931958 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000076 MYR = 137.26464081 SBD | -0.00256434 SBD | -0.14177993 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000076 MYR = 136.76148796 SBD | -0.00662043 SBD | -0.36655678 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000076 MYR = 136.71080987 SBD | -0.00066682 SBD | -0.03705582 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000076 MYR = 136.71080987 SBD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0000076 MYR = 136.91424124 SBD | +0.00267673 SBD | +0.14880416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | SBD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2122 | 0.1180 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1955 | 0.1087 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1676 | 0.0932 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2902 | 0.1613 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 33.3132 | 18.5194 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1 | 0.5559 |
SBD | 8.4752 | 9.1997 | 10.7334 | 6.1992 | 0.0540 | 1.7988 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 1,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.