Wednesday 01 May 2024
1 MYR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Ringgit Malaysia =
2,31 Krona Thu Swedish Điển
1 MYR = 2,31 SEK
1 SEK = 0,433 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 2,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia (MYR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MYR (Ringgit Malaysia) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ MYR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 2.31271089 SEK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 2.29837505 SEK | -0.01433584 SEK | -0.61987175 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 2.28539041 SEK | -0.01298464 SEK | -0.56494851 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 2.28406454 SEK | -0.00132587 SEK | -0.05801524 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 2.28406454 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 2.27562870 SEK | -0.00843584 SEK | -0.36933454 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 2.26884445 SEK | -0.00678424 SEK | -0.29812616 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | SEK | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2098 | 0.0908 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1966 | 0.0851 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1679 | 0.0727 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.2890 | 0.1251 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 33.1241 | 14.3410 |
MYR | 4.7675 | 5.0872 | 5.9550 | 3.4597 | 0.0302 | 1 | 0.4329 |
SEK | 11.0117 | 11.7502 | 13.7545 | 7.9910 | 0.0697 | 2.3097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Krona Thu Swedish Điển = 2,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.