Sunday 28 April 2024
10 MYR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10 Ringgit Malaysia =
26.595,74 Uzbekistan Som
1 MYR = 2.659,57 UZS
1 UZS = 0,000376 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 2.659,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ringgit Malaysia (MYR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MYR (Ringgit Malaysia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MYR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10 Ringgit Malaysia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MYR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MYR = 26,595.74468085 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MYR = 26,595.74468085 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MYR = 26,455.02645503 UZS | -14.07182258 UZS | -0.52910053 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MYR = 26,595.74468085 UZS | +14.07182258 UZS | +0.53191489 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 MYR = 26,595.74468085 UZS | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 MYR = 26,666.66666667 UZS | +7.09219858 UZS | +0.26666667 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 MYR = 26,455.02645503 UZS | -21.16402116 UZS | -0.79365079 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1952 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 | 0.0123 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 | 0.0004 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 2,655.5900 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Uzbekistan Som = 2.659,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.