Saturday 04 May 2024

10 MYR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

10 Ringgit Malaysia =

250,45 Vanuatu Vatu

1 MYR = 25,04 VUV

1 VUV = 0,0399 MYR

Ringgit Malaysia đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 25,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 10 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Ringgit Malaysia (MYR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MYR (Ringgit Malaysia) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MYR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 10 Ringgit Malaysia ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MYR đến VUV Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 MYR = 250.45081146 VUV - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 MYR = 250.57632555 VUV +0.01255141 VUV +0.05011527 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 MYR = 249.02258635 VUV -0.15537392 VUV -0.62006624 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MYR = 249.02258635 VUV - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 MYR = 249.02258635 VUV - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 MYR = 248.73765639 VUV -0.02849300 VUV -0.11441932 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MYR = 249.02258635 VUV +0.02849300 VUV +0.11455039 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYRVUV
USD11.07721.25480.73160.00650.21100.0084
EUR0.928411.16490.67920.00610.19580.0078
GBP0.79690.858410.58300.00520.16810.0067
CAD1.36691.47231.715110.00890.28830.0115
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765132.28751.2892
MYR4.74045.10625.94823.46810.031010.0399
VUV118.7220127.8850148.972486.85810.775725.04491

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Vanuatu Vatu = 25,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.