Saturday 08 June 2024
20 MZN đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
20 Mozambique Metical =
122,12 Kịch Armenia
1 MZN = 6,11 AMD
1 AMD = 0,164 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 6,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 20 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Mozambique Metical (MZN) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 MZN (Mozambique Metical) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ MZN to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Mozambique Metical ( MZN ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 20 Mozambique Metical ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 MZN đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 20 MZN = 122.108780 AMD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 20 MZN = 121.841900 AMD | -0.013344 AMD | -0.218559 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 20 MZN = 121.849140 AMD | +0.000362 AMD | +0.005942 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 20 MZN = 121.165560 AMD | -0.034179 AMD | -0.561005 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20 MZN = 122.232560 AMD | +0.053350 AMD | +0.880613 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20 MZN = 122.205960 AMD | -0.001330 AMD | -0.021762 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20 MZN = 122.205960 AMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | MZN | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0157 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0146 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0124 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7536 | 1 | 0.0088 | 0.0036 | 0.0217 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.7374 | 1 | 0.4041 | 2.4674 |
AMD | 387.7102 | 419.2804 | 493.5161 | 281.4287 | 2.4744 | 1 | 6.1053 |
MZN | 63.5037 | 68.6747 | 80.8339 | 46.0957 | 0.4053 | 0.1638 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Kịch Armenia = 6,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.