Wednesday 22 May 2024
5000 MZN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Bungari Lev?
5000 Mozambique Metical =
141,84 Bungari Lev
1 MZN = 0,0284 BGN
1 BGN = 35,25 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0284
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 5000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Mozambique Metical (MZN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MZN (Mozambique Metical) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MZN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 5000 Mozambique Metical ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MZN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 MZN = 141.84407223 BGN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 MZN = 141.83431080 BGN | -0.00000195 BGN | -0.00688180 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 MZN = 141.33867684 BGN | -0.00009913 BGN | -0.34944574 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 MZN = 141.64368545 BGN | +0.00006100 BGN | +0.21579982 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 MZN = 141.63774306 BGN | -0.00000119 BGN | -0.00419531 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 MZN = 141.79082722 BGN | +0.00003062 BGN | +0.10808148 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 MZN = 141.43047306 BGN | -0.00007207 BGN | -0.25414490 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MZN | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7331 | 0.0064 | 0.5550 | 0.0157 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6753 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0145 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5766 | 0.0050 | 0.4366 | 0.0124 |
CAD | 1.3641 | 1.4809 | 1.7342 | 1 | 0.0087 | 0.7571 | 0.0215 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.5864 | 1 | 86.7496 | 2.4614 |
BGN | 1.8018 | 1.9560 | 2.2906 | 1.3209 | 0.0115 | 1 | 0.0284 |
MZN | 63.5036 | 68.9384 | 80.7307 | 46.5530 | 0.4063 | 35.2438 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Bungari Lev = 0,0284.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.