Sunday 28 April 2024
1 MZN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Mozambique Metical =
45,26 Franc Burundi
1 MZN = 45,26 BIF
1 BIF = 0,0221 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Franc Burundi = 45,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Mozambique Metical (MZN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MZN (Mozambique Metical) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MZN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Mozambique Metical ( MZN ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Mozambique Metical ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZN đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MZN = 45.25706010 BIF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MZN = 45.25706010 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MZN = 45.13246378 BIF | -0.12459632 BIF | -0.27530803 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MZN = 45.07753336 BIF | -0.05493042 BIF | -0.12170934 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MZN = 44.90345757 BIF | -0.17407579 BIF | -0.38616974 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MZN = 45.09379509 BIF | +0.19033753 BIF | +0.42388167 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MZN = 45.09989627 BIF | +0.00610118 BIF | +0.01352997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MZN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0158 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0147 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0126 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0215 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 2.4562 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 45.2666 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4899 | 0.4071 | 0.0221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Franc Burundi = 45,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.