Monday 10 June 2024
50000 MZN đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
50000 Mozambique Metical =
5.477,11 Bolivian Bolivia
1 MZN = 0,110 BOB
1 BOB = 9,13 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 50000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Mozambique Metical (MZN) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 MZN (Mozambique Metical) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ MZN to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 50000 Mozambique Metical ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 MZN đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 50000 MZN = 5,477.10815262 BOB | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 50000 MZN = 5,476.36848424 BOB | -0.00001479 BOB | -0.01350472 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50000 MZN = 5,440.15949677 BOB | -0.00072418 BOB | -0.66118610 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50000 MZN = 5,433.51222991 BOB | -0.00013295 BOB | -0.12218882 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50000 MZN = 5,443.54494098 BOB | +0.00020065 BOB | +0.18464504 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50000 MZN = 5,441.05579117 BOB | -0.00004978 BOB | -0.04572663 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50000 MZN = 5,437.11997930 BOB | -0.00007872 BOB | -0.07233544 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | MZN | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7265 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0157 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6744 | 0.0059 | 0.1334 | 0.0146 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5709 | 0.0050 | 0.1130 | 0.0124 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7516 | 1 | 0.0088 | 0.1979 | 0.0217 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.9036 | 1 | 22.5399 | 2.4687 |
BOB | 6.9554 | 7.4935 | 8.8518 | 5.0534 | 0.0444 | 1 | 0.1095 |
MZN | 63.5060 | 68.4191 | 80.8211 | 46.1400 | 0.4051 | 9.1305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Bolivian Bolivia = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.