Friday 31 May 2024
6555000 MZN đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
6555000 Mozambique Metical =
6.996.013,85 Dalasi của Gambia
1 MZN = 1,07 GMD
1 GMD = 0,937 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 1,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 6555000 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6555000 Mozambique Metical (MZN) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6555000 MZN (Mozambique Metical) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ MZN to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6555000 Mozambique Metical ( MZN ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 6555000 Mozambique Metical ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6555000 MZN đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6555000 MZN = 6,996,126.78198451 GMD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6555000 MZN = 6,993,790.41034505 GMD | -0.00035643 GMD | -0.03339522 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 6555000 MZN = 6,996,395.60214384 GMD | +0.00039744 GMD | +0.03725007 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 6555000 MZN = 6,998,345.16628400 GMD | +0.00029742 GMD | +0.02786526 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 6555000 MZN = 6,995,895.31451141 GMD | -0.00037374 GMD | -0.03500616 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 6555000 MZN = 6,995,895.31451141 GMD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 6555000 MZN = 6,996,208.91928616 GMD | +0.00004784 GMD | +0.00448270 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | MZN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0148 | 0.0157 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0136 | 0.0145 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0117 | 0.0124 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0202 | 0.0215 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.3158 | 2.4716 |
GMD | 67.7750 | 73.5686 | 85.8337 | 49.5740 | 0.4318 | 1 | 1.0673 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 0.9370 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Dalasi của Gambia = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.