Monday 03 June 2024
20 MZN đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Mozambique Metical to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Mozambique Metical to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Mozambique Metical. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Mozambique Metical để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Mozambique Metical to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Mozambique Metical là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
20 Mozambique Metical =
1.198,82 Ugilling Shilling
1 MZN = 59,94 UGX
1 UGX = 0,0167 MZN
Mozambique Metical dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 59,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MZN trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ MZN và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 20 MZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Mozambique Metical (MZN) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 MZN (Mozambique Metical) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ MZN to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Mozambique Metical (MZN) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Mozambique Metical ( MZN ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 20 Mozambique Metical ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 MZN đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20 MZN = 1,198.60961285 UGX | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20 MZN = 1,198.53778390 UGX | -0.00359145 UGX | -0.00599269 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20 MZN = 1,198.89701475 UGX | +0.01796154 UGX | +0.02997243 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20 MZN = 1,203.07988450 UGX | +0.20914349 UGX | +0.34889317 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20 MZN = 1,201.85085031 UGX | -0.06145171 UGX | -0.10215732 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 MZN = 1,202.35661897 UGX | +0.02528843 UGX | +0.04208248 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 MZN = 1,194.74313023 UGX | -0.38067444 UGX | -0.63321386 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UGX | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0003 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0145 | 0.0002 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0123 | 0.0002 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.0004 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 2.4571 | 0.0409 |
MZN | 63.5052 | 69.1549 | 81.2424 | 46.4773 | 0.4070 | 1 | 0.0167 |
UGX | 3,814.0907 | 4,153.4120 | 4,879.3818 | 2,791.4040 | 24.4431 | 60.0595 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Mozambique Metical sang tiền điện tử
Chuyển đổi Mozambique Metical sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MZN to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Mozambique Metical đến Ugilling Shilling = 59,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.