Sunday 28 April 2024

1 NAD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

1 Dollar Namibia =

20,49 Kịch Armenia

1 NAD = 20,49 AMD

1 AMD = 0,0488 NAD

Dollar Namibia đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 20,49

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dollar Namibia (NAD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 NAD (Dollar Namibia) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ NAD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NAD đến AMD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NAD = 20.414135 AMD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NAD = 20.511529 AMD +0.097394 AMD +0.477091 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NAD = 20.279169 AMD -0.232360 AMD -1.132826 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NAD = 20.316999 AMD +0.037830 AMD +0.186546 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NAD = 20.461843 AMD +0.144844 AMD +0.712920 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NAD = 20.566597 AMD +0.104754 AMD +0.511948 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NAD = 20.533992 AMD -0.032605 AMD -0.158534 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDNAD
USD11.07231.25010.73220.00640.00260.0526
EUR0.932611.16580.68290.00600.00240.0491
GBP0.80000.857810.58580.00510.00210.0421
CAD1.36571.46441.707210.00880.00350.0718
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.40138.2032
AMD388.6013416.7038485.7820284.54682.4919120.4418
NAD19.010120.384923.764213.91990.12190.04891

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Kịch Armenia = 20,49.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.