Thursday 09 May 2024
8500 NAD đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
8500 Dollar Namibia =
10.660,93 Koruna Cộng hòa Séc
1 NAD = 1,25 CZK
1 CZK = 0,797 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 1,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 8500 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8500 Dollar Namibia (NAD) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8500 NAD (Dollar Namibia) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ NAD to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8500 Dollar Namibia ( NAD ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 8500 Dollar Namibia ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8500 NAD đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 8500 NAD = 10,637.47243643 CZK | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 8500 NAD = 10,724.17177852 CZK | +0.01019992 CZK | +0.81503706 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 8500 NAD = 10,690.94979656 CZK | -0.00390847 CZK | -0.30978599 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 8500 NAD = 10,691.21873605 CZK | +0.00003164 CZK | +0.00251558 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 8500 NAD = 10,690.21028272 CZK | -0.00011864 CZK | -0.00943254 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 8500 NAD = 10,690.21028272 CZK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 8500 NAD = 10,681.49173944 CZK | -0.00102571 CZK | -0.08155633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | NAD | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0432 | 0.0538 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0401 | 0.0500 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0346 | 0.0430 |
CAD | 1.3730 | 1.4787 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0593 | 0.0739 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.3926 | 1 | 6.7269 | 8.3793 |
CZK | 23.1434 | 24.9257 | 28.9361 | 16.8566 | 0.1487 | 1 | 1.2456 |
NAD | 18.5796 | 20.0104 | 23.2301 | 13.5325 | 0.1193 | 0.8028 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Koruna Cộng hòa Séc = 1,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.