Saturday 04 May 2024
50 NAD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
50 Dollar Namibia =
40,53 Eritrean Nakfa
1 NAD = 0,811 ERN
1 ERN = 1,23 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,811
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dollar Namibia (NAD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 NAD (Dollar Namibia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NAD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dollar Namibia ( NAD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 50 Dollar Namibia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 NAD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 NAD = 40.53236834 ERN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 NAD = 40.47553901 ERN | -0.00113659 ERN | -0.14020727 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 NAD = 40.31490781 ERN | -0.00321262 ERN | -0.39685995 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 NAD = 39.85156091 ERN | -0.00926694 ERN | -1.14931902 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 NAD = 39.84060570 ERN | -0.00021910 ERN | -0.02749002 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 NAD = 39.45264972 ERN | -0.00775912 ERN | -0.97377030 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 NAD = 39.45215164 ERN | -0.00000996 ERN | -0.00126247 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NAD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0540 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0619 | 0.0502 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0529 | 0.0429 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 0.0739 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 10.2043 | 8.2721 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8993 | 10.9717 | 0.0980 | 1 | 0.8106 |
NAD | 18.5037 | 19.9318 | 23.3138 | 13.5345 | 0.1209 | 1.2336 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Eritrean Nakfa = 0,811.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.