Wednesday 22 May 2024
8500 NAD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
8500 Dollar Namibia =
6.793,43 Cedi Ghana
1 NAD = 0,799 GHS
1 GHS = 1,25 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,799
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 8500 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8500 Dollar Namibia (NAD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8500 NAD (Dollar Namibia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NAD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8500 Dollar Namibia ( NAD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 8500 Dollar Namibia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8500 NAD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 8500 NAD = 6,793.42939509 GHS | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 8500 NAD = 6,738.53379018 GHS | -0.00645831 GHS | -0.80806912 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 8500 NAD = 6,652.65695379 GHS | -0.01010316 GHS | -1.27441427 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 8500 NAD = 6,639.82095918 GHS | -0.00151012 GHS | -0.19294539 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 8500 NAD = 6,676.56369049 GHS | +0.00432267 GHS | +0.55336931 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 8500 NAD = 6,653.08393922 GHS | -0.00276232 GHS | -0.35167419 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 8500 NAD = 6,591.35462418 GHS | -0.00726227 GHS | -0.92783010 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NAD | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0690 | 0.0553 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0635 | 0.0509 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0543 | 0.0435 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.0754 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 10.7716 | 8.6323 |
GHS | 14.4973 | 15.7380 | 18.4268 | 10.6239 | 0.0928 | 1 | 0.8014 |
NAD | 18.0901 | 19.6383 | 22.9935 | 13.2568 | 0.1158 | 1.2478 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Cedi Ghana = 0,799.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.