Saturday 18 May 2024
689 NAD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
689 Dollar Namibia =
934,36 Honduras Lempira
1 NAD = 1,36 HNL
1 HNL = 0,737 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 1,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 689 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 689 Dollar Namibia (NAD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 689 NAD (Dollar Namibia) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NAD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 689 Dollar Namibia ( NAD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 689 Dollar Namibia ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 689 NAD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 689 NAD = 934.38805719 HNL | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 689 NAD = 926.73544326 HNL | -0.01110684 HNL | -0.81899740 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 689 NAD = 924.24913142 HNL | -0.00360858 HNL | -0.26828712 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 689 NAD = 927.03594720 HNL | +0.00404473 HNL | +0.30152214 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 689 NAD = 916.87936316 HNL | -0.01474105 HNL | -1.09559765 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 689 NAD = 915.66815867 HNL | -0.00175792 HNL | -0.13210075 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 689 NAD = 916.45739338 HNL | +0.00114548 HNL | +0.08619222 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NAD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0549 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0371 | 0.0504 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0318 | 0.0432 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0550 | 0.0748 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 6.2898 | 8.5487 |
HNL | 24.7504 | 26.9640 | 31.4379 | 18.1764 | 0.1590 | 1 | 1.3591 |
NAD | 18.2104 | 19.8391 | 23.1308 | 13.3735 | 0.1170 | 0.7358 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Honduras Lempira = 1,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.