Thursday 02 May 2024
NAD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Dollar Namibia =
70,16 Dinar Iraq
1 NAD = 70,16 IQD
1 IQD = 0,0143 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 70,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NAD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 70.49203440 IQD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 69.60879855 IQD | -0.88323585 IQD | -1.25295837 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 69.58942241 IQD | -0.01937614 IQD | -0.02783577 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 69.08462867 IQD | -0.50479374 IQD | -0.72538860 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 69.07985631 IQD | -0.00477236 IQD | -0.00690799 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 69.07985631 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 68.91323823 IQD | -0.16661808 IQD | -0.24119633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NAD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0008 | 0.0538 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0502 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0430 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0738 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.1174 | 8.2691 |
IQD | 1,310.3754 | 1,402.8229 | 1,638.8912 | 955.2512 | 8.5208 | 1 | 70.4593 |
NAD | 18.5976 | 19.9097 | 23.2601 | 13.5575 | 0.1209 | 0.0142 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Dinar Iraq = 70,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.